Có 2 kết quả:

稳定 ổn định穩定 ổn định

1/2

ổn định

giản thể

Từ điển phổ thông

ổn định, bền vững

ổn định

phồn thể

Từ điển phổ thông

ổn định, bền vững

Từ điển trích dẫn

1. Yên ổn vững vàng, yên định.